Giỏ Hàng đang trống!
18K, 1.36, 24T1.0, 60T1.2, 2T1.8, 4T2.5, 16CN2X1.2, 4CN4X2..
18K, 0.588, 12T1.5, 4CN2.5X1.3..
..
18K, 0.828, 38T1.2..
Thương hiệu: LAPOLA Vỏ nhẫn NC2076: 18K, 1.562, 36T0.9, 2T1.1, 32T1.2, 2T1.4, 6T1.6, 2T1.7, 12T2.3, 8T2.462.175.000 ..
Brands: LAPOLA Nhẫn NC2075: 18K, 2.60, 18T1.2, 34T1.5, 8T3.0, 8T3.4, 8CN2.5X1.6, 12CN3X1.5165.000.000 ..
NC2074: 18K, 2.034, 56T1.1, 24T1.2, 8T1.6, 8T3.0, 8CN2.4X1.587.930.000..
Brands: LAPOLA Nhẫn RL595.26121.29 : 18K, 0.8, 36T1.0, 10T1.1, 11CN3x2 46.305.000 VNĐ Nhẫn NC2050: 18K, 0.554, 14T1.0, 15T1.4, 1HEART3.6, 1HEART4.0 34...
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL127.2021 Trọng lượng vàng (chỉ): 1.224 Tuổi vàng: 18K Size đá: 44T1.0, 12T1.2, 4T2.6, 4T2.8, 12CN2.7x1.7 Size nhẫn: Tùy ..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL201.2021 Trọng lượng vàng (chỉ): 0.91 Tuổi vàng: 18K Size đá: 40T1.1, 14T1.3, 8CN2.6x1.6 Size nhẫn: Tùy chỉnh..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL1090.2022 Trọng lượng vàng (chỉ): 1.656 Tuổi vàng: 18K Size đá: 13T1.3, 8T1.4, 15T1.5, 6T1.6, 22T1.7, 4T1.8 Size nhẫn: T&u..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL1060.2022 Trọng lượng vàng (chỉ): 1.208 Tuổi vàng: 18K Size đá: 12T0.9, 10T1.1, 12T1.5, 8T2.8 Size nhẫn: Tùy chỉnh..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL1048.2022 Trọng lượng vàng (chỉ): 1.146 Tuổi vàng: 18K Size đá: 42T1.0, 14T1.2, 20T1.3, 12T1.4, 14T1.5 Size nhẫn: Tùy ch..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL891.2022.C Trọng lượng vàng (chỉ): 1.344 Tuổi vàng: 18K Size đá: 134T1.2, 6T1.3, 10T1.4, 12T1.5, 6T1.7 Size nhẫn: Tùy c..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL777.2022.C Trọng lượng vàng (chỉ): 0.726 Tuổi vàng: 18K Size đá: 6T0.9, 48T1.0, 20T1.5 Size nhẫn: Tùy chỉnh..
Thương hiệu: LAPOLA Mã sản phẩm: NL12.2021 Trọng lượng vàng (chỉ): 1.874 Tuổi vàng: 18K Size đá: 36T1.05, 40T1.1, 24T1.3, 2T1.7, 4T3.0, 4T3.3, 8CN2.5X1.55 Size n..